Trong thiết bị giáo dục hóa học, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và điện tử, thiết bị hội nghị và các lĩnh vực khác, sự an toàn của bể chứa là điều tối quan trọng. Van thở (hoặc van thông hơi) đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các thiết bị quan trọng này khỏi hư hỏng do áp suất quá cao hoặc chân không. Là một thiết bị giảm áp suất/chân không quan trọng, việc hiểu rõ các loại van thở chính và các tình huống áp dụng của chúng là chìa khóa để đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
một là gì Van thở ? - Chức năng cốt lõi và tầm quan trọng
Chức năng chính của van thở là kiểm soát áp suất bên trong của bể chứa trong giới hạn thiết kế. Khi dòng vật liệu vào hoặc ra làm cho áp suất hoặc mức chân không vượt quá giới hạn, van thở sẽ tự động mở, xả hoặc hút khí vào để duy trì sự cân bằng trong bể.
- Bảo vệ quá áp: Ngăn ngừa vỡ bể do áp suất quá cao do nhiệt độ tăng hoặc đổ đầy nhanh.
- Bảo vệ chân không: Ngăn chặn sự sụp đổ của bể do chân không được tạo ra khi loại bỏ vật liệu hoặc giảm nhiệt độ.
Các loại chính của Van thởs
Van thở có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng cách phân loại phổ biến nhất dựa trên nguyên lý và cấu trúc làm việc của chúng.
1. Phân loại theo nguyên tắc làm việc
Đây là phương pháp phân loại cơ bản nhất, xác định trực tiếp cơ chế nhả của van thở.
- Van xả áp suất/chân không (Loại thông thường): Đây là loại phổ biến nhất, tích hợp cả chức năng áp suất và chân không. Nó có cơ cấu mở kiểu lò xo hoặc đối trọng; khi đạt đến áp suất mở hoặc mức chân không đặt trước, nắp van sẽ nâng lên để giải phóng áp suất. Hiệu suất của loại van thở này ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và ổn định của bể chứa.
- Van thở chỉ áp suất (Van an toàn): Chỉ được sử dụng để ngăn chặn quá áp, thường được sử dụng trong các hệ thống khép kín.
- Van thở chỉ hút chân không (Van giảm áp chân không): Chỉ dùng để chống chân không, thường dùng trong quá trình vận chuyển.
2. Phân loại theo cấu trúc và ứng dụng
- Van thở do phi công vận hành (hoặc Van an toàn do phi công vận hành): Thường được sử dụng trong các ứng dụng hoặc tình huống áp suất cao đòi hỏi phải kiểm soát chính xác hơn. Nó có một van thí điểm điều khiển việc mở van chính, mang lại đặc tính nhả nhạy hơn và ổn định hơn.
- Van thở with fire-retardant devices: Trên các bể chứa chất dễ cháy, dễ nổ, lỗ thông hơi của van thở phải được trang bị thiết bị chống cháy để ngăn chặn ngọn lửa xâm nhập vào bể và gây nổ.
- Van thở đông lạnh: Được thiết kế đặc biệt cho các bể chứa đông lạnh (chẳng hạn như bể LNG), những bể này yêu cầu vật liệu và cấu trúc bịt kín đặc biệt để chịu được nhiệt độ vận hành cực thấp.
Tiêu chí lựa chọn chính: Cân bằng hiệu suất và vật liệu
Khi lựa chọn van thở cho một bể chứa cụ thể, ngoài việc xem xét loại van thở, vật liệu sản xuất và các thông số kỹ thuật liên quan cũng phải được xem xét.
- Lựa chọn vật liệu: Xem xét khả năng ăn mòn của môi trường, các thành phần cấu trúc của van thở (chẳng hạn như đĩa van và bệ van) thường được làm bằng thép không gỉ (chẳng hạn như 304, 316, v.v., tương tự như thép không gỉ được sử dụng trong phích cắm dầu, van bi hai chiều, v.v.) hoặc hợp kim chống ăn mòn.
- Độ chính xác và tuổi thọ: Van thở chất lượng cao phải có độ phẳng cao, chênh lệch áp suất mở thấp và tuổi thọ dài. Điều này liên quan chặt chẽ đến quá trình gia công chính xác; ví dụ, kính trong thiết bị hội nghị cũng dựa vào gia công CNC có độ chính xác cao để đảm bảo hiệu suất.
Việc lựa chọn và bảo trì đúng cách các van thở là rất quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn các bể chứa. Cho dù đó là van thở chân không/áp suất thông thường hay van thở đặc biệt có thiết bị chống cháy thì việc kết hợp chính xác dựa trên các điều kiện vận hành thực tế (chẳng hạn như đặc điểm phương tiện, áp suất làm việc và nhiệt độ môi trường) là điều cần thiết.
Liên hệ với chúng tôi